-
(đổi hướng từ Seats)
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ghế ngồi
- inerspring seat
- ghế ngồi đệm lò xo
- rear seat
- ghế ngồi sau
- seat cushion
- đệm ghế ngồi
- seat rail (seatrunner)
- rãnh điều chỉnh ghế ngồi
- seat upholstery
- sự bọc đệm ghế ngồi
- upholstered seat
- ghế ngồi có bọc đệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bench , chair , chaise lounge , chesterfield , couch , davenport , lounge , loveseat , pew , recliner , settee , settle , stall , stool , wing chair , abode , axis , capital , center , cradle , focal point , fulcrum , headquarters , heart , house , hub , location , mansion , nerve center , place , polestar , post , residence , site , situation , source , spot , station , basement , basis , bed , bottom , cause , fitting , footing , ground , groundwork , rest , seating , support , backside , behind , breech , derri
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ