-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">səs´pendid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - uguiuoh+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 14: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bị hoãn lại=====+ =====bị hoãn lại======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====kiểu treo=====+ =====kiểu treo=====::[[suspended]] [[floor]]::[[suspended]] [[floor]]::trần ngăn kiểu treo::trần ngăn kiểu treoDòng 29: Dòng 25: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bị treo=====+ =====bị treo=====- =====lơ lửng=====+ =====lơ lửng=====::[[ability]] [[of]] [[reexisting]] [[bed]] [[load]] & [[suspended]] [[load]]::[[ability]] [[of]] [[reexisting]] [[bed]] [[load]] & [[suspended]] [[load]]::khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng::khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửngDòng 62: Dòng 58: ::suspended-body [[level]] [[measurement]]::suspended-body [[level]] [[measurement]]::đo mức vật lơ lửng::đo mức vật lơ lửng- =====nổi=====+ =====nổi======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 68: Dòng 64: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====huyền phù=====+ =====huyền phù=====::[[suspended]] [[pulp]]::[[suspended]] [[pulp]]::nước quả dạng huyền phù::nước quả dạng huyền phù- =====treo lơ lửng=====+ =====treo lơ lửng==========vân==========vân=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]07:26, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lơ lửng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- attenuation of suspended load
- sự giảm dần bùn cát lơ lửng
- suspended (silt) load
- bùn cát lơ lửng
- suspended contaminants in sewage
- chất bẩn lơ lửng trong chất thải
- suspended deposits
- bùn cát lơ lửng
- suspended deposits
- phù sa lơ lửng
- suspended impurities
- chất lẫn lơ lửng
- suspended liquid droplet
- giọt lỏng lơ lửng
- suspended load discharge
- lưu lượng phù sa lơ lửng
- suspended load precipitability
- khả năng lắng bùn cát lơ lửng
- suspended matter
- chất lơ lửng
- suspended muddy sand
- cát bùn lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng (phù sa)
- suspended-body level measurement
- đo mức vật lơ lửng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ