-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà)=...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'stænd,pætə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->08:00, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ống đứng
- air standpipe
- ống đứng thông gió
- sewer standpipe
- ống đứng thoát nước thải
- standpipe adaptor
- đầu nối ống đứng
- standpipe adaptor seal
- sự hàn đầu nối ống đứng
- standpipe piezometer
- áp kế ống đứng
- standpipe plug
- đầu nối ống đứng
- storey standpipe
- ống đứng trên tầng
- storey-height standpipe
- ống đứng suốt chiều cao
ống nước đứng
Giải thích EN: A vertical storage pipe or tank, used to even out surges and maintain constant pressure in a water flow or pumping system.
Giải thích VN: Đường ống nước hoặc bể chứa thẳng đứng, được dùng để ngăn sóng cuộn lên và duy trì áp suất không đổi trong dòng chảy hay trong hệ thống bơm.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ