• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự khai mỏ===== ::a mining engineer ::kỹ sư mỏ ::mining industry ::công nghi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mainiŋ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:41, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /'mainiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khai mỏ
    a mining engineer
    kỹ sư mỏ
    mining industry
    công nghiệp mỏ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khai mỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngành khai mỏ
    nghề mỏ
    sự khai khoáng
    sự khai thác
    advancing mining
    sự khai thác lượt đi
    alluvial ore mining
    sự khai thác quặng đất bồi
    coal mining
    sự khai thác than
    descending mining
    sự khai thác xuống
    machine mining
    sự khai thác bằng máy
    mining engineer
    kỹ sư khai thác mỏ
    oil mining
    sự khai thác dầu
    oil mining
    sự khai thác dầu mỏ
    open cast mining
    sự khai thác lộ thiên
    petroleum mining
    sự khai thác dầu mỏ
    quarry mining
    sự khai thác lộ thiên
    retreat mining
    sự khai thác lượt về
    room mining
    sự khai thác buồng ngầm
    salt mining
    sự khai thác muối
    strip mining
    sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
    surface mining
    sự khai thác lộ thiên
    underground mining
    sự khai thác hầm lò
    underground mining
    sự khai thác ngầm
    sự khấu
    ascending mining
    sự khấu dốc lên
    bench mining
    sự khấu chân khay
    breast mining
    sự khấu liền vỉa
    breast mining
    sự khấu toàn diện
    bulk mining
    sự khấu khối lớn
    bulk mining
    sự khấu xô
    longways mining
    sự khấu liền vỉa
    longways mining
    sự khấu toàn diện
    mining from bottom up
    sự khấu dốc lên
    mining stowing
    sự khấu chèn
    sự nổ mìn
    sự phá đá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khai thác mỏ

    Tham khảo chung

    • mining : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X