-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kjuə</font>'''/==========/'''<font color="red">kjuə</font>'''/=====Dòng 35: Dòng 31: =====Lưu hoá (cao su)==========Lưu hoá (cao su)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự hóa cứng (chất dẻo)=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự hóa cứng (chất dẻo)=====+ === Hóa học & vật liệu========lưu hóa (keo dán)==========lưu hóa (keo dán)=====- =====làm biền cứng=====+ =====làm biền cứng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cure cure] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cure cure] : Chlorine Online- + === Thực phẩm===- == Thực phẩm==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phơi khô (thịt)==========phơi khô (thịt)=====- =====ướp muối=====+ =====ướp muối=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảo dưỡng (tàu)==========bảo dưỡng (tàu)==========ninh kết==========ninh kết=====- =====sự bảo dưỡng (bêtông)=====+ =====sự bảo dưỡng (bêtông)=====- + === Y học===- == Y học==+ =====sự chữa bệnh trị liệu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự chữa bệnh trị liệu=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảo dưỡng==========bảo dưỡng=====::[[chemical]] [[cure]]::[[chemical]] [[cure]]Dòng 95: Dòng 83: =====sấy khô==========sấy khô=====- =====tôi=====+ =====tôi=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phơi khô==========phơi khô=====Dòng 143: Dòng 128: ::[[sweet]] [[pickle]] [[cure]]::[[sweet]] [[pickle]] [[cure]]::sự ướp muối thịt ướt và ngọt::sự ướp muối thịt ướt và ngọt- =====xông khói=====+ =====xông khói=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cure cure] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cure cure] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Course of treatment, therapy, remedy, medication,medicament, medicine, drug, prescription; cure-all, nostrum,panacea: The doctor said there was no cure for her illness.==========Course of treatment, therapy, remedy, medication,medicament, medicine, drug, prescription; cure-all, nostrum,panacea: The doctor said there was no cure for her illness.=====Dòng 158: Dòng 140: =====Smoke, pickle, dry, salt, preserve, corn, marinate:That cured ox tongue is simply delicious!==========Smoke, pickle, dry, salt, preserve, corn, marinate:That cured ox tongue is simply delicious!=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====17:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
ướp muối
- back-packing cure
- sự ướp muối rồi đóng gói
- brine cure
- sự ướp muối ớt
- delicate cure
- sự ướp muối dịu
- dry-salt cure
- sự ướp muối khô
- dry-salt pumping cure
- sự ướp muối khô ẩm
- Dutch cure
- sự ướp muối khô Hà Lan
- heavy-salt cure
- sự ướp muối khô mặn
- light-salt cure
- sự ướp muối khô nhạt
- mild cure
- sự ướp muối dụi
- Oriental cure
- sự ướp muối kiểu Phương Đông
- pickle cure
- sự ướp muối ướt
- rapid brine cure
- sự ướp muối ẩm nhanh
- round cure
- sự ướp muối cá nguyên con
- split cure
- sự ướp muối cá đã xẻ
- sweet pickle cure
- sự ướp muối thịt ướt và ngọt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Course of treatment, therapy, remedy, medication,medicament, medicine, drug, prescription; cure-all, nostrum,panacea: The doctor said there was no cure for her illness.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ