-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 35: Dòng 35: * Ving:[[brassing]]* Ving:[[brassing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====máng lót ổ trục=====+ | __TOC__- + |}- == Điện==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máng lót ổ trục=====- =====đồng (đồng than)=====+ === Điện===- + =====đồng (đồng than)=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vàng đồng=====- =====vàng đồng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bọc bằng đồng thau==========bọc bằng đồng thau=====Dòng 131: Dòng 128: ::[[tin]] [[brass]]::[[tin]] [[brass]]::đồng thau thiếc::đồng thau thiếc- =====lót bằng đồng thau=====+ =====lót bằng đồng thau=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tiền bạc==========tiền bạc=====- =====trả hết=====+ =====trả hết=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brass brass] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brass brass] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Effrontery, gall, nerve, temerity, impudence, insolence,rudeness, Colloq cheek, nerve: He had the brass to turn down aknighthood.==========Effrontery, gall, nerve, temerity, impudence, insolence,rudeness, Colloq cheek, nerve: He had the brass to turn down aknighthood.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N.==========N.=====18:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng
- aluminium brass
- đồng pha nhôm
- beta brass
- đồng thau beta
- bookbinder's brass
- ống lót đóng sách
- bottom brass
- đồng thau đáy
- brass bearing
- ổ đồng
- brass foil
- lá đồng thau
- brass nail
- đinh bằng đồng
- brass pipe
- ống đồng
- brass round-head wood screw
- vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
- brass screw
- vít đồng thau
- brass smith
- thợ rèn đồng thau
- brass solder
- hợp kim hàn đồng
- brass solder
- vảy hàn đồng thau
- brass wire
- dây đồng thau
- brass works
- công việc với đồng thau
- cast brass
- đồng thau đúc
- forgeable brass
- đồng rèn được
- free-cutting brass
- đồng thau dễ cắt
- hard brass
- hoàng đồng cứng
- hard brass solder
- sự hàn bằng đồng thau cứng
- high brass
- đồng thau chất lượng cao
- red brass
- đồng đỏ
- red brass
- đồng thau đỏ
- tin brass
- đồng thau thiếc
đồng thau
- beta brass
- đồng thau beta
- bottom brass
- đồng thau đáy
- brass foil
- lá đồng thau
- brass round-head wood screw
- vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
- brass screw
- vít đồng thau
- brass smith
- thợ rèn đồng thau
- brass solder
- vảy hàn đồng thau
- brass wire
- dây đồng thau
- brass works
- công việc với đồng thau
- cast brass
- đồng thau đúc
- free-cutting brass
- đồng thau dễ cắt
- hard brass solder
- sự hàn bằng đồng thau cứng
- high brass
- đồng thau chất lượng cao
- red brass
- đồng thau đỏ
- tin brass
- đồng thau thiếc
Oxford
Mus. brass wind instruments (including trumpet,horn, trombone) forming a band or a section of an orchestra.
Brass band a group of musicians playingbrass instruments, sometimes also with percussion. brassed offsl. fed up. brass hat Brit. colloq. an officer of high rank,usu. one with gold braid on the cap. brass monkey coarse sl.used in various phrases to indicate extreme cold. brass-rubbing1 the rubbing of heelball etc. over paper laid on an engravedbrass to take an impression of its design.
The impressionobtained by this. brass tacks sl. actual details; realbusiness (get down to brass tacks). not a brass farthingcolloq. no money or assets at all. [OE br‘s, of unkn. orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ