-
(đổi hướng từ Brassed)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng
- aluminium brass
- đồng pha nhôm
- beta brass
- đồng thau beta
- bookbinder's brass
- ống lót đóng sách
- bottom brass
- đồng thau đáy
- brass bearing
- ổ đồng
- brass foil
- lá đồng thau
- brass nail
- đinh bằng đồng
- brass pipe
- ống đồng
- brass round-head wood screw
- vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
- brass screw
- vít đồng thau
- brass smith
- thợ rèn đồng thau
- brass solder
- hợp kim hàn đồng
- brass solder
- vảy hàn đồng thau
- brass wire
- dây đồng thau
- brass works
- công việc với đồng thau
- cast brass
- đồng thau đúc
- forgeable brass
- đồng rèn được
- free-cutting brass
- đồng thau dễ cắt
- hard brass
- hoàng đồng cứng
- hard brass solder
- sự hàn bằng đồng thau cứng
- high brass
- đồng thau chất lượng cao
- red brass
- đồng đỏ
- red brass
- đồng thau đỏ
- tin brass
- đồng thau thiếc
đồng thau
- beta brass
- đồng thau beta
- bottom brass
- đồng thau đáy
- brass foil
- lá đồng thau
- brass round-head wood screw
- vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
- brass screw
- vít đồng thau
- brass smith
- thợ rèn đồng thau
- brass solder
- vảy hàn đồng thau
- brass wire
- dây đồng thau
- brass works
- công việc với đồng thau
- cast brass
- đồng thau đúc
- free-cutting brass
- đồng thau dễ cắt
- hard brass solder
- sự hàn bằng đồng thau cứng
- high brass
- đồng thau chất lượng cao
- red brass
- đồng thau đỏ
- tin brass
- đồng thau thiếc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assumption , audacity , brashness , cheek * , chutzpah * , confidence , effrontery , gall , impertinence , impudence , insolence , presumption , rudeness , audaciousness , boldness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , forwardness , impudency , incivility , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , sassiness , sauciness , cash , currency , lucre , (colloq.) impudence , alloy , brazen , hubris , officer , temerity , top
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ