-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">brɛst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">brɛst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: * Ving:[[breasting]]* Ving:[[breasting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========bậu tường==========bậu tường=====Dòng 42: Dòng 41: ''Giải thích VN'': Phần của bức tường giữa cửa sổ trên và sàn nhà.''Giải thích VN'': Phần của bức tường giữa cửa sổ trên và sàn nhà.- =====mặt dưới của dầm=====+ =====mặt dưới của dầm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ tường==========bệ tường=====Dòng 61: Dòng 58: =====gương lò liền==========gương lò liền=====- =====mặt gương lò=====+ =====mặt gương lò=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====sườn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====sườn=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breast breast] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breast breast] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Chest, bosom, bust; teat, Technical mamma, Slang boob,knocker, tit, titty: He clasped the child to his breast. Onsome beaches in Europe, women bare their breasts whensunbathing. 2 soul, core, heart, heart of hearts: I feel in mybreast it is the right thing to do.==========Chest, bosom, bust; teat, Technical mamma, Slang boob,knocker, tit, titty: He clasped the child to his breast. Onsome beaches in Europe, women bare their breasts whensunbathing. 2 soul, core, heart, heart of hearts: I feel in mybreast it is the right thing to do.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
Oxford
A either of two milk-secreting organs on theupper front of a woman's body. b the corresponding usu.rudimentary part of a man's body.
A the upper front part of ahuman body; the chest. b the corresponding part of an animal.3 the part of a garment that covers the breast.
Breasted adj. (also in comb.). breastless adj. [OE breost f.Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ