-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">ˈeɪndʒəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈeindʒəl</font>'''/ ==========/'''<font color="red">ˈeindʒəl</font>'''/ =====Dòng 32: Dòng 28: ::người luôn hết lòng tận tụy vì người khác::người luôn hết lòng tận tụy vì người khác- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thiên sứ=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiên sứ=====+ === Kỹ thuật chung ========sóng âm phản==========sóng âm phản=====Dòng 43: Dòng 40: ''Giải thích VN'': Một thuật ngữ thông tục cho hình ảnh sóng rada đến từ một nguồn không nhìn thấy, không định rõ; nó cúng có thể bị gây ra bởi chim, côn trùng di chuyển hay các điều kiện khí quyển, còn gọi là sóng âm phản.''Giải thích VN'': Một thuật ngữ thông tục cho hình ảnh sóng rada đến từ một nguồn không nhìn thấy, không định rõ; nó cúng có thể bị gây ra bởi chim, côn trùng di chuyển hay các điều kiện khí quyển, còn gọi là sóng âm phản.- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====thiên sứ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====thiên sứ=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=angel angel] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=angel angel] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A an attendant or messenger of God. b a conventionalrepresentation of this in human form with wings. c an attendantspirit (evil angel; guardian angel). d a member of the lowestorder of the ninefold celestial hierarchy (see ORDER).==========A an attendant or messenger of God. b a conventionalrepresentation of this in human form with wings. c an attendantspirit (evil angel; guardian angel). d a member of the lowestorder of the ninefold celestial hierarchy (see ORDER).=====18:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sóng âm phản
Giải thích EN: An informal term for a radar image coming from an unseen, undefined source; it may be caused by birds, swarms of insects, or atmospheric conditions. Also, angel echo.
Giải thích VN: Một thuật ngữ thông tục cho hình ảnh sóng rada đến từ một nguồn không nhìn thấy, không định rõ; nó cúng có thể bị gây ra bởi chim, côn trùng di chuyển hay các điều kiện khí quyển, còn gọi là sóng âm phản.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ