• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường có mái vòm===== =====(kiến trúc) dãy cuốn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">a:´keid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====(kiến trúc) dãy cuốn=====
    =====(kiến trúc) dãy cuốn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====chuỗi cuốn=====
    =====chuỗi cuốn=====
    ::[[blank]] [[arcade]]
    ::[[blank]] [[arcade]]
    Dòng 46: Dòng 42:
    ''Giải thích VN'': Một lối đi đươc che bởi mái vòm một bên hay cả hai bên.
    ''Giải thích VN'': Một lối đi đươc che bởi mái vòm một bên hay cả hai bên.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cửa cuốn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====cửa cuốn=====
    +
    =====dãy mái vòm=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====dãy mái vòm=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arcade arcade] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arcade arcade] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A passage with an arched roof.=====
    =====A passage with an arched roof.=====

    19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /a:´keid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường có mái vòm
    (kiến trúc) dãy cuốn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chuỗi cuốn
    blank arcade
    chuỗi cuốn rỗng
    blank arcade
    chuỗi cuốn trang trí
    blind arcade
    chuỗi cuốn giả
    interlacing arcade
    chuỗi cuốn giao nhau
    cửa vòm cuốn
    dãy cuốn

    Giải thích EN: A row of arches supported by columns.

    Giải thích VN: Một hàng các khung vòm hình cung được đỡ bởi các cột.

    blank arcade
    dãy cuốn giả
    blind arcade
    dãy cuốn giả
    đường có mái vòm
    hành lang/đường dưới mái vòm
    hành lang cuốn

    Giải thích EN: A covered walkway lined with such arches on one or both sides.

    Giải thích VN: Một lối đi đươc che bởi mái vòm một bên hay cả hai bên.

    Kỹ thuật chung

    cửa cuốn

    Kinh tế

    dãy mái vòm
    Tham khảo
    • arcade : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A passage with an arched roof.
    Any covered walk, esp.with shops along one or both sides.
    Archit. a series ofarches supporting or set along a wall.
    Arcaded adj. [F f.Prov. arcada or It. arcata f. Rmc: rel. to ARCH(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X