-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈstrægəl</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈstrægəl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===Dòng 27: Dòng 21: *Ving: [[Straggling]]*Ving: [[Straggling]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Stray, ramble, loiter, rove, prowl, range, drift, wander,meander, (be) spread, Colloq mosey: Thousands of refugeesstraggled along the road away from the bombed village.==========Stray, ramble, loiter, rove, prowl, range, drift, wander,meander, (be) spread, Colloq mosey: Thousands of refugeesstraggled along the road away from the bombed village.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.intr.==========V.intr.=====19:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tham khảo chung
- straggle : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ