-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'lu:nə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'lu:nə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 20: ::những vấn đề viễn vông không thực tế::những vấn đề viễn vông không thực tế- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Y học========thuộc bạc==========thuộc bạc=====- =====thuộc mặt trăng=====+ =====thuộc mặt trăng=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mặt trăng==========mặt trăng=====::[[lunar]] [[corona]]::[[lunar]] [[corona]]Dòng 37: Dòng 34: ::[[lunar]] [[landing]]::[[lunar]] [[landing]]::đổ bộ xuống mặt trăng::đổ bộ xuống mặt trăng- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trắng==========trắng=====::LEM ([[lunar]]excursion [[module]])::LEM ([[lunar]]excursion [[module]])Dòng 82: Dòng 78: ::[[lunar]] [[year]]::[[lunar]] [[year]]::năm mặt trăng::năm mặt trăng- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of, relating to, or determined by the moon.==========Of, relating to, or determined by the moon.=====20:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trắng
- LEM (lunarexcursion module)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- LLV (lunarlogistics vehicle)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- LM (lunarmodule)
- môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
- lunar artificial satellite
- vệ tinh nhân tạo mặt trăng
- lunar corona
- tán mặt trăng
- lunar day
- ngày mặt trăng
- lunar exploration module
- môđun thám hiểm mặt trăng
- lunar halo
- quầng mặt trăng
- lunar landing
- đổ bộ xuống mặt trăng
- lunar logistics vehicle (LLV)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- lunar module
- môđun mặt trăng
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- lunar orbit
- quỹ đạo mặt trăng
- lunar propagation
- sự lan truyền mặt trăng
- lunar satellite
- vệ tinh mặt trăng
- lunar spring-board effect
- hiệu ứng ván nhún mặt trăng
- lunar surface
- bề mặt mặt Trăng
- lunar tidal wave
- sóng triều (theo tuần trăng)
- lunar tide
- triều (lên theo) trăng
- lunar tides
- triều Mặt trăng
- lunar year
- năm mặt trăng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ