-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đèn hiệu===== =====(hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường)===== =====Sự báo tr...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bi:kn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====Soi sáng, dẫn đường==========Soi sáng, dẫn đường=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tiêu ngắn=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiêu ngắn=====+ === Xây dựng========cột mốc (đường)==========cột mốc (đường)=====Dòng 38: Dòng 32: =====đèn hướng dẫn==========đèn hướng dẫn=====- =====tiêu ngắm=====+ =====tiêu ngắm=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ =====mốc báo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====mốc báo=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đài rađa==========đài rađa=====::[[beacon]] [[tracker]]::[[beacon]] [[tracker]]Dòng 152: Dòng 142: ::[[satellite]] [[beacon]] [[signal]]::[[satellite]] [[beacon]] [[signal]]::tín hiệu mốc báo vệ tinh::tín hiệu mốc báo vệ tinh- =====vạch mốc=====+ =====vạch mốc=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cột mốc (dẫn đường trên biển cho tàu bè)==========cột mốc (dẫn đường trên biển cho tàu bè)=====- =====đèn hiệu=====+ =====đèn hiệu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beacon beacon] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beacon beacon] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Signal, sign, fire, light, bonfire, flare, signal fire, Verylight, rocket; lighthouse, pharos: Beacons blazed at the topsof the hills to spread the news of the victory. The drunkard'snose shone like a beacon.==========Signal, sign, fire, light, bonfire, flare, signal fire, Verylight, rocket; lighthouse, pharos: Beacons blazed at the topsof the hills to spread the news of the victory. The drunkard'snose shone like a beacon.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a fire or light set up in a high or prominent positionas a warning etc. b Brit. (now often in place-names) a hillsuitable for this.==========A a fire or light set up in a high or prominent positionas a warning etc. b Brit. (now often in place-names) a hillsuitable for this.=====20:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn hiệu
- aero dome beacon
- đèn hiệu sân bay
- aeronautical beacon
- đèn hiệu hàng không
- airdrome beacon
- tháp đèn hiệu máy bay
- blinking beacon
- đèn hiệu nhấp nháy
- characteristic (ofa beacon)
- đặc tính đèn hiệu
- direction beacon
- đèn hiệu chỉ hướng
- fixed beacon
- đèn hiệu cố định
- hazard beacon
- đèn hiệu báo nguy hiểm
- range beacon
- đèn hiệu chỉ hướng
- rotating beacon
- đèn hiệu quay
- rotating beacon
- đèn hiệu xoay
- warning beacon
- đèn hiệu báo trước
- waterside beacon
- đèn hiệu trên bờ
pha vô tuyến
- aerodrome beacon
- pha vô tuyến sân bay
- airdrome beacon
- pha vô tuyến sân bay
- beacon delay
- độ trễ pha vô tuyến
- beacon presenting
- biểu diễn pha vô tuyến
- beacon skipping
- bỏ qua pha vô tuyến
- identification beacon
- pha vô tuyến nhận dạng
- non-directional radio beacon
- pha vô tuyến không định hướng
- radar responding beacon
- pha (vô tuyến) đáp ứng rađa
- radio beacon
- chùm pha vô tuyến
- radio beacon
- đèn pha vô tuyến
- radio beacon
- pha vô tuyến (mốc hàng hải)
- radio homing beacon
- pha vô tuyến tự dẫn hướng
- responder beacon
- pha vô tuyến máy đáp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
