-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vận dụng vụng về, điều khiển vụng về)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">θʌm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">θʌm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 51: Dòng 47: *Ving: [[Thumbing]]*Ving: [[Thumbing]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Y học========ngón tay cái==========ngón tay cái=====::[[opposing]] [[muscle]] [[of]] [[thumb]]::[[opposing]] [[muscle]] [[of]] [[thumb]]::cơ đối ngón tay cái::cơ đối ngón tay cái- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngón cái==========ngón cái=====Dòng 63: Dòng 61: ::[[thumb]] [[nut]]::[[thumb]] [[nut]]::đai ốc tai hồng::đai ốc tai hồng- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Technical pollex.==========Technical pollex.=====Dòng 84: Dòng 80: =====Thumb (one's) nose at.scoff at, deride, jeer at, mock, dismiss, scorn, flout, becontemptuous of, show contempt for, exhibit defiance for, bedefiant of, contemn, Brit cock a snook at: He has thumbed hisnose at authority all his life.==========Thumb (one's) nose at.scoff at, deride, jeer at, mock, dismiss, scorn, flout, becontemptuous of, show contempt for, exhibit defiance for, bedefiant of, contemn, Brit cock a snook at: He has thumbed hisnose at authority all his life.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
All thumbs. awkward, clumsy,maladroit, Colloq butter-fingered, ham-fisted, cack-handed: Iam all thumbs when it comes to threading needles.
Give(something) the thumbs down or turn thumbs down (on). disapprove(of), reject, rebuff, turn down: We turned thumbs down to theidea of a picnic.
Turn or give thumbs up (to). approve (of),accept, welcome, Colloq OK or okay: The boss gave thumbs up toour request for a Christmas party.
Under (one's) thumb. under(one's) control, wrapped (a)round (one's) little finger, in thepalm of (one's) hand, eating out of (one's hand), at (one's)beck and call: She has the directors under her thumb.
Oxford
A a short thick terminal projection on thehuman hand, set lower and apart from the other four andopposable to them. b a digit of other animals corresponding tothis.
V.tr. provide (abook etc.) with these. thumb one's nose = cock a snook (seeSNOOK(1)). thumb-nut a nut shaped for turning with the thumband forefinger. thumbs down an indication of rejection orfailure. thumbs up an indication of satisfaction or approval.under a person's thumb completely dominated by a person.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ