-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'spɔnsəbl</font>'''/==========/'''<font color="red">ri'spɔnsəbl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 28: ::chính phủ không chuyên quyền::chính phủ không chuyên quyền- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========mức chịu trách nhiệm==========mức chịu trách nhiệm=====Dòng 49: Dòng 46: ::[[responsible]] [[person]]::[[responsible]] [[person]]::người chịu trách nhiệm::người chịu trách nhiệm- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Accountable, answerable, liable, chargeable: The courtdetermined that she was not responsible for her actions.==========Accountable, answerable, liable, chargeable: The courtdetermined that she was not responsible for her actions.=====Dòng 58: Dòng 53: =====Guilty, to blame, at fault, culpable: We never found out whowas responsible for putting the frog in the teacher's desk.==========Guilty, to blame, at fault, culpable: We never found out whowas responsible for putting the frog in the teacher's desk.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(often foll. by to, for) liable to be called to account(to a person or for a thing).==========(often foll. by to, for) liable to be called to account(to a person or for a thing).=====22:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Accountable, answerable, liable, chargeable: The courtdetermined that she was not responsible for her actions.
Reliable, trustworthy, dependable, stable, creditable,accountable, ethical, honest: If teenagers can show that theyare sufficiently responsible, the bank will lend them money fortheir enterprise. 3 executive, leading, authoritative,administrative, important, decision-making, managerial,directorial, principal, chief, top, US front-office: Oliverplayed a responsible role in the running of the company.
Tham khảo chung
- responsible : National Weather Service
- responsible : Corporateinformation
- responsible : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ