-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mặt vạt cạnh (gỗ, đá)===== =====Đường xoi (cột)===== ===Ngoại động từ=== =====V...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tʃæmfə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Xoi đường (cột)==========Xoi đường (cột)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========cạnh vạt==========cạnh vạt==========làm vát góc==========làm vát góc=====- =====sửa mép=====+ =====sửa mép=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cạnh vát==========cạnh vát=====::[[chamfer]] [[angle]]::[[chamfer]] [[angle]]Dòng 82: Dòng 76: ::[[chamfer]] [[strips]]::[[chamfer]] [[strips]]::các dải vát cạnh::các dải vát cạnh- =====vát góc=====+ =====vát góc=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr. bevel symmetrically (a right-angled edge orcorner).==========V.tr. bevel symmetrically (a right-angled edge orcorner).=====23:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mặt vát, góc lượn
Giải thích EN: 1. a beveled edge or corner.a beveled edge or corner.2. a groove cut into wood or other materials.a groove cut into wood or other materials.3. the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter.the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter.
Giải thích VN: 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác. 3. Góc giữa bề mặt vát và trục của máy phay.
Tham khảo chung
- chamfer : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
