-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʃɪt</font>'''/==========/'''<font color="red">ʃɪt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 40: Dòng 34: * PP : [[shitted]]/[[shat]]* PP : [[shitted]]/[[shat]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V., n., & int.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V., n., & int.==========Coarse sl. °Usually considered a taboo word.==========Coarse sl. °Usually considered a taboo word.=====03:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
tác giả
Nguyên, Nguyễn Hưng Hải, Kappa-GF, KuBjmBjm, vit coi, Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ