-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều reinforcements=== =====( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện===== =...)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->18:58, ngày 28 tháng 7 năm 2008
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
vật liệu gia cố
Giải thích EN: Any material, such as steel rods or wire mesh, that is embedded in concrete or masonry to strengthen its tensile strength or load-bearing capacity.
Giải thích VN: Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- reinforcement : National Weather Service
- reinforcement : Corporateinformation
- reinforcement : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
