• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm lễ nhậm chức (cho ai)===== =====Sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)===== =====...)
    n (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">In'dʌkʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    10:13, ngày 8 tháng 9 năm 2008

    /In'dʌkʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm lễ nhậm chức (cho ai)
    Sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)
    Sự giới thiệu (vào một tổ chức)
    (tôn giáo) sự bổ nhiệm
    Phương pháp quy nạp
    by induction
    lý luận bằng phương pháp quy nạp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội
    (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
    nuclear induction
    cảm ứng hạt nhân

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hiên tượng cảm ứng

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa hút vào
    sự dẫn vào

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phương pháp quy nạp

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự không khí vào
    thúc tiến

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cảm ứng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cảm ứng
    cảm ứng điện
    electric induction
    độ cảm ứng điện
    electric induction
    sự cảm ứng điện
    electric induction furnace
    lò cảm ứng điện
    electro magnetic induction
    cảm ứng điện tử
    electromagnetic induction
    sự cảm ứng điện từ
    faraday's law of electromagnetic induction
    định luật cảm ứng điện từ
    Faraday's law of electromagnetic induction
    định luật Faraday về cảm ứng điện từ
    Faraday's law of induction
    định luật cảm ứng (điện từ) Faraday
    induction (magnetic)
    cảm ứng điện (từ)
    law of electromagnetic induction
    định luật cảm ứng điện từ
    mutual induction
    cảm ứng (điện) hỗ tương
    telephone induction coil
    cuộn cảm ứng điện thoai
    telephone induction coil
    cuộn cảm ứng điện thoại
    cửa vào
    độ cảm ứng
    phép quy nạp
    complete induction
    phép quy nạp hoàn toàn
    descending induction
    phép quy nạp giảm
    finite induction
    phép quy nạp hữu hạn
    induction by simple enumeration
    phép quy nạp bằng liệt kê
    mathematical induction
    phép quy nạp toán học
    successive induction
    phép quy nạp liên tiếp
    transfinite induction
    phép quy nạp siêu hạn
    quy nạp
    sự nạp
    suy diễn
    suy luận
    từ cảm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    học nghề vỡ lòng

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The act or an instance of inducting or inducing.
    Med.the process of bringing on (esp. labour) by artificial means.
    Logic a the inference of a general law from particular instances(cf. DEDUCTION). b Math. a means of proving a theorem byshowing that if it is true of any particular case it is true ofthe next case in a series, and then showing that it is indeedtrue in one particular case. c (foll. by of) the production of(facts) to prove a general statement.
    (often attrib.) aformal introduction to a new job, position, etc. (attended aninduction course).
    Electr. a the production of an electricor magnetic state by the proximity (without contact) of anelectrified or magnetized body. b the production of an electriccurrent in a conductor by a change of magnetic field.
    Thedrawing of a fuel mixture into the cylinders of aninternal-combustion engine.
    US enlistment for militaryservice.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X