-
(Khác biệt giữa các bản)(test)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám=====+ ::[[it]] [[is]] [[getting]] [[dark]]::[[it]] [[is]] [[getting]] [[dark]]::trời bắt đầu tối::trời bắt đầu tốiDòng 78: Dòng 78: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đậm=====+ =====đậm=====- =====màu đen=====+ =====màu đen==========sẫm màu==========sẫm màu=====Dòng 151: Dòng 151: =====Darkish adj. darklyadv. darkness n. darksome poet. adj. [OE deorc prob. f. Gmc]==========Darkish adj. darklyadv. darkness n. darksome poet. adj. [OE deorc prob. f. Gmc]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]15:05, ngày 16 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Unlit, unlighted, unilluminated, ill-lighted, ill-lit,sunless; black, Stygian, pitch-dark, inky, jet-black: Wecowered in a recess in the dark cave.
Gloomy, dismal, dreary, dull, drab, subfuscous,subfusc, bleak, cheerless, mournful, dour, pessimistic, sombre,doleful, joyless, grim, sad, melancholy, sorrowful: Why do youalways look at the dark side of things?
Evil, wicked, vile,base, foul, iniquitous, nefarious, black-hearted, villainous,sinister, satanic, devilish, hellish: Nostradamus predictedthat dark forces would overrun the world.
Murky, overcast,cloudy, threatening, black, dusky, louring or lowering; foggy,misty; US glowering: Another dark day on the moor and I thoughtI'd go mad.
Mysterious, deep, profound, incomprehensible,enigmatic, puzzling, impenetrable, unfathomable, abstruse,recondite, arcane, obscure: She took her dark secret to thegrave.
Hidden, concealed, secret, occult, mystic(al),cryptic: The true reason for his leaving was always kept darkin the family.
Brunette; black, swarthy, brown; (sun)tanned,Old-fashioned swart: One is fair with dark hair, the other hasdark skin.
Oxford
Any period ofsupposed unenlightenment. the Dark Continent a name for Africa,esp. when little known to Europeans. dark glasses spectacleswith dark-tinted lenses. dark horse a little-known person whois unexpectedly successful or prominent. dark star an invisiblestar known to exist from reception of physical data other thanlight. in the dark lacking information.
Darkish adj. darklyadv. darkness n. darksome poet. adj. [OE deorc prob. f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ