-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 18: Dòng 18: =====Sự tăng viện (số lượng, sức mạnh (quân sự) của cái gì)==========Sự tăng viện (số lượng, sức mạnh (quân sự) của cái gì)=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phụ tùng nối ống==========phụ tùng nối ống=====Dòng 35: Dòng 34: ''Giải thích VN'': Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.''Giải thích VN'': Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.- == Y học==+ == Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====củng cố==========củng cố======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========cốt==========cốt=====Dòng 81: Dòng 78: =====(in pl.)reinforcing personnel or equipment etc.==========(in pl.)reinforcing personnel or equipment etc.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Sự tăng cường, sự gia cố, chịu nén=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 87: Dòng 87: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reinforcement reinforcement] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reinforcement reinforcement] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reinforcement reinforcement] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reinforcement reinforcement] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:03, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Xây dựng
vật liệu gia cố
Giải thích EN: Any material, such as steel rods or wire mesh, that is embedded in concrete or masonry to strengthen its tensile strength or load-bearing capacity.
Giải thích VN: Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- reinforcement : National Weather Service
- reinforcement : Corporateinformation
- reinforcement : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
