-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====nắp đệm, miếng đệm, vòng bít, đệm bít=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Gland.jpg|200px|Nắp đệm, miếng đệm, vòng bít]][[Image:Gland.jpg|200px|Nắp đệm, miếng đệm, vòng bít]]Dòng 61: Dòng 64: =====vòng đệm kín==========vòng đệm kín=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]13:56, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nắp đệm, miếng đệm
Giải thích EN: An apparatus that prevents leakage at the point at which a shaft emerges from a vessel containing a fluid under pressure. (Goingback to the Latin word for "acorn.").
Giải thích VN: Bộ phận ngăn sự rò rỉ tại vị trí mà tay cầm nhô ra khỏi thùng chứa chất lỏng dưới tác dụng của áp suất.
vòng đệm kín
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ