-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˌʌndərˈstændɪŋ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->00:18, ngày 22 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Agreement, contract, arrangement, bargain, covenant,concession, pact, compact, accord, treaty, concordat, entente,alliance, truce, armistice, reconciliation, settlement: Theyreached an understanding with respect to nuclear weapons.
Discernment, sensitivity, sensitiveness, sympathy, empathy,perception, insight, good sense, intuition, enlightenment,percipience, sagacity, sageness, sapience, wisdom, Colloq savvy:Georgianna brings so much understanding to her treatment of theaged. 3 Usually, understanding of. comprehension or, awarenessor grasp or control or idea or conception or knowledge ormastery (of), acquaintance or familiarity or intimacy ordexterity or skilfulness or deftness or adroitness or adeptness(with), competence or skill or expertness or know-how orproficiency or expertise (in), Colloq US fix (on), handle (on):I know no one with a better understanding of medieval Welsh.
Oxford
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ