-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa lỗi hear-heard)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Động từ.heard===+ ===Động từ hear===::[[he]] [[doesn't]] [[hear]] [[well]]::[[he]] [[doesn't]] [[hear]] [[well]]::anh ta nghe không rõ::anh ta nghe không rõDòng 48: Dòng 48: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 85: Dòng 85: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hear hear] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hear hear] : Chlorine Online*[http://foldoc.org/?query=hear hear] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=hear hear] : Foldoc- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]11:43, ngày 20 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Perceive, understand, listen (to), attend (to), payattention (to), catch, heed, hark (to): Please hear what I haveto say first.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ