-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa lỗi hear-heard)(sửa lỗi)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Động từhear===+ ===Động từ===::[[he]] [[doesn't]] [[hear]] [[well]]::[[he]] [[doesn't]] [[hear]] [[well]]::anh ta nghe không rõ::anh ta nghe không rõ05:36, ngày 24 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Perceive, understand, listen (to), attend (to), payattention (to), catch, heed, hark (to): Please hear what I haveto say first.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ