-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 40: Dòng 40: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bất cứ thứ nào==========bất cứ thứ nào=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Pron.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A thing, no matter which.=====+ =====noun=====- + :[[all]] , [[any one thing]] , [[anything at all]] , [[everything]] , [[whatever]]- =====A thing ofanykind.=====+ - + - =====Whateverthingis chosen.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anythinganything]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=anything anything]: Chlorine Online+ Hiện nay
Thông dụng
Đại từ
Bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định)
- anything you like
- bất cứ cái gì mà anh thích
- anything else
- bất cứ vật nào khác
- if anything should happen to him
- nếu có việc gì xảy ra cho nó
- anything but
- là bất cứ cái gì chỉ trừ; không... chút nào
- he is anything but a coward
- hắn có thể là bất cứ cái gì chỉ trừ là một thằng hèn
- he is anything but good
- hắn không tốt chút nào
- if anything
- có thể, có lẽ, có thế chăng
- if anything, he is worse than yesterday
- có thể là sức khoẻ của anh ta hôm nay còn kém hôm qua
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ