-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: *Ving: [[jabbering]]*Ving: [[jabbering]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Blether or US only blather, chatter, babble, gibber,gabble, prate, prattle, patter, drivel, rattle, Brit natter,Scots yatter, Colloq gab, gas, yap, witter: The couple behindme jabbered throughout the entire film.=====- =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====See jargon, 2.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[babble]] , [[blather ]]* , [[chatter]] , [[drivel]] , [[gab]] , [[go on and on]] , [[jaw]] , [[mumble]] , [[murmur]] , [[mutter]] , [[prate]] , [[ramble]] , [[run off at mouth]] , [[shoot the breeze ]]* , [[talk]] , [[tattle]] , [[utter]] , [[yak]] , [[yap]] , [[blather]] , [[gabble]] , [[gibber]] , [[prattle]] , [[blabber]] , [[chitchat]] , [[clack]] , [[palaver]] , [[rattle]] , [[run on]] , [[chat]] , [[gibberish]]- =====V. & n.=====+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[blather]] , [[blatherskite]] , [[double talk]] , [[gabble]] , [[gibberish]] , [[jabberwocky]] , [[jargon]] , [[nonsense]] , [[prate]] , [[prattle]] , [[twaddle]] , [[babble]] , [[blab]] , [[blabber]] , [[chat]] , [[chitchat]] , [[palaver]] , [[small talk]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Intr. chatter volubly and incoherently.=====+ =====verb=====- + :[[be silent]]- =====Tr.utter (words) fast and indistinctly.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====N. meaninglessjabbering; a gabble. [imit.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jabber jabber] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=jabber jabber]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- babble , blather * , chatter , drivel , gab , go on and on , jaw , mumble , murmur , mutter , prate , ramble , run off at mouth , shoot the breeze * , talk , tattle , utter , yak , yap , blather , gabble , gibber , prattle , blabber , chitchat , clack , palaver , rattle , run on , chat , gibberish
noun
- blather , blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle , babble , blab , blabber , chat , chitchat , palaver , small talk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ