• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đối xử=====
    +
    =====đối xử=====
    -
    =====hành động=====
    +
    =====hành động=====
    =====vận hành=====
    =====vận hành=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Act, react, function, operate, perform, work, conduct ordeport or comport or bear (oneself); act obediently, actproperly, be good: The boy behaved with great insolence. I wishthe children would behave themselves.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[act]] , [[operate]] , [[perform]] , [[react]] , [[run]] , [[take]] , [[work]] , [[act correctly]] , [[act one]]’s age , [[act with decorum]] , [[be civil]] , [[be good]] , [[be nice]] , [[be on best behavior]] , [[be orderly]] , [[comport oneself]] , [[conduct oneself properly]] , [[control]] , [[demean oneself]] , [[deport oneself]] , [[direct]] , [[discipline oneself]] , [[keep one]]’s nose clean , [[keep the peace]] , [[live up to]] , [[manage]] , [[manage oneself]] , [[mind one]]’s manners , [[mind one]]’s p’s and q’s , [[observe golden rule]] , [[observe the law]] , [[play fair]] , [[shape up]] , [[toe the mark]] , [[watch one]]’s step , [[acquit]] , [[bear]] , [[carry]] , [[comport]] , [[demean]] , [[deport]] , [[do]] , [[quit]] , [[conduct]] , [[deport one]]'s self , [[function]] , [[gesture]] , [[handle]] , [[manager]] , [[regulate]] , [[restrain]] , [[treat]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Intr. a act or react (in a specified way) (behaved well).b (esp. to or of a child) conduct oneself properly. c (of amachine etc.) work well (or in a specified way) (the computer isnot behaving today).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[act up]] , [[misbehave]]
    -
    =====Refl. (esp. of or to a child) show goodmanners (behaved herself).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=behave behave] : Chlorine Online
    +

    09:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /bi'heiv/

    Thông dụng

    Động từ

    Ăn ở, đối xử, cư xử
    to behave kindly towards someone
    đối xử tốt với ai

    Cấu trúc từ

    to behave oneself
    ăn ở (cư xử) cho phải phép
    he doesn't know how to behave himself
    hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép
    Chạy (máy móc...)
    how is your new watch behaving?
    cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đối xử
    hành động
    vận hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X