-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========sự khiếp sợ==========sự khiếp sợ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========khủng khiếp==========khủng khiếp=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Fear and loathing,repugnance,terror,dread,hatred,revulsion, detestation, abhorrence, distaste, dislike;aversion,antipathy,hostility,animosity,animus,rancour; odium,execration: She has a horror of bats.=====+ =====noun=====- + :[[abhorrence]] , [[abomination]] , [[alarm]] , [[antipathy]] , [[apprehension]] , [[aversion]] , [[awe]] , [[chiller]] , [[consternation]] , [[detestation]] , [[disgust]] , [[dislike]] , [[dismay]] , [[dread]] , [[fright]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[loathing]] , [[monstrosity]] , [[panic]] , [[repugnance]] , [[terror]] , [[trepidation]] , [[affright]] , [[fearfulness]] , [[funk]] , [[repellence]] , [[repellency]] , [[repugnancy]] , [[repulsion]] , [[revulsion]] , [[anathema]] , [[b]]- =====Fear, dismay,distress,dread, fright,alarm,upset,perturbation, panic,terror,fear and trembling,trepidation,anxiety,angst,apprehension,uneasiness,queasiness,nervousness,awe: Thedoctor helped me overcome my horror of flying.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- === Oxford===+ - =====N. & adj.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A painful feeling of loathing and fear.=====+ - + - =====A(often foll. by of) intense dislike. b (often foll. by at)colloq. intense dismay.=====+ - + - =====A a person or thing causing horror.b colloq. a bad or mischievous person etc.=====+ - + - =====(in pl.; prec. bythe) a fit of horror,depression, or nervousness, esp. as indelirium tremens.=====+ - + - =====A terrified and revolted shuddering.=====+ - + - =====(inpl.) an exclamation of dismay.=====+ - + - =====Attrib. adj. (of literature,films, etc.) designed to attract by arousing pleasurablefeelings of horror.=====+ - + - =====Chamber of Horrors a place full of horrors(orig. a room of criminals etc. in Madame Tussaud's waxworks).horror-struck (or -stricken) horrified,shocked.[ME f. OF(h)orrour f. L horror -oris (as HORRID)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=horror horror]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:43, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , abomination , alarm , antipathy , apprehension , aversion , awe , chiller , consternation , detestation , disgust , dislike , dismay , dread , fright , hate , hatred , loathing , monstrosity , panic , repugnance , terror , trepidation , affright , fearfulness , funk , repellence , repellency , repugnancy , repulsion , revulsion , anathema , b
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ