-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">´brɔ:d¸ka:stiŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">´brɔ:d¸ka:stiŋ</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 14: == Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dịch vụ phát thanh=====+ =====dịch vụ phát thanh=====::[[sound]] [[broadcasting]] [[service]]::[[sound]] [[broadcasting]] [[service]]::dịch vụ phát thanh âm thanh::dịch vụ phát thanh âm thanhDòng 23: Dòng 21: ::dịch vụ phát thanh vô tuyến::dịch vụ phát thanh vô tuyến== Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự phát rộng=====+ =====sự phát rộng=====- =====sự truyền rộng=====+ =====sự truyền rộng======= Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự truyền thanh=====+ =====sự truyền thanh=====''Giải thích VN'': Sự truyền các chương trình vô tuyến truyền thanh hoặc truyền hình.''Giải thích VN'': Sự truyền các chương trình vô tuyến truyền thanh hoặc truyền hình.Dòng 36: Dòng 34: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====sự phát thanh=====+ =====sự phát thanh=====::[[international]] [[broadcasting]]::[[international]] [[broadcasting]]::sự phát thanh quốc tế::sự phát thanh quốc tếDòng 45: Dòng 43: ::[[standard]] [[broadcasting]]::[[standard]] [[broadcasting]]::sự phát thanh chuẩn::sự phát thanh chuẩn- =====sự truyền phát=====+ =====sự truyền phát=====- =====sự truyền thông=====+ =====sự truyền thông=====::[[standard]] [[broadcasting]]::[[standard]] [[broadcasting]]::sự truyền thông chuẩn::sự truyền thông chuẩn- =====truyền hình=====+ =====truyền hình=====''Giải thích VN'': Sự truyền các chương trình vô tuyến truyền thanh hoặc truyền hình.''Giải thích VN'': Sự truyền các chương trình vô tuyến truyền thanh hoặc truyền hình.Dòng 87: Dòng 85: ::[[television]] [[direct]] [[broadcasting]] [[satellite]]::[[television]] [[direct]] [[broadcasting]] [[satellite]]::vệ tinh truyền hình trực tiếp::vệ tinh truyền hình trực tiếp- =====vô tuyến truyền thanh=====+ =====vô tuyến truyền thanh=====::[[radio]] [[broadcasting]]::[[radio]] [[broadcasting]]::hệ vô tuyến truyền thanh::hệ vô tuyến truyền thanhDòng 95: Dòng 93: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phát thanh=====+ =====phát thanh=====::[[American]] [[Broadcasting]] [[Company]]::[[American]] [[Broadcasting]] [[Company]]::Công ty Phát thanh Mỹ::Công ty Phát thanh MỹDòng 108: Dòng 106: ::[[Canadian]] [[Broadcasting]] [[Corporation]]::[[Canadian]] [[Broadcasting]] [[Corporation]]::Công ty Phát thanh Ca-na-đa::Công ty Phát thanh Ca-na-đa- =====phát truyền=====+ =====phát truyền==========sự quảng bá==========sự quảng bá=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[airing]] , [[air time]] , [[announcing]] , [[auditioning]] , [[newscasting]] , [[performing]] , [[posting online]] , [[putting on program]] , [[radio]] , [[reporting]] , [[telecasting]] , [[television]] , [[transmission]] , [[transmitting]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự phát thanh
- international broadcasting
- sự phát thanh quốc tế
- radio broadcasting
- sự phát thanh vô tuyến
- short-wave broadcasting
- sự phát thanh sóng ngắn
- standard broadcasting
- sự phát thanh chuẩn
truyền hình
Giải thích VN: Sự truyền các chương trình vô tuyến truyền thanh hoặc truyền hình.
- Australian Broadcasting Company (ABC)
- Công ty phát thanh truyền hình Úc
- British Broadcasting Corporation (BBC)
- Tập đoàn phát thanh truyền hình Anh
- broadcasting right
- quyền phát thanh-truyền hình
- Broadcasting Technology Association (BTA)
- Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình
- Digital Video Broadcasting (DVB)
- truyền hình quảng bá số
- educational broadcasting
- hệ truyền hình giáo dục
- Homestead and Community Broadcasting Satellite Service (HACBSS)
- dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng
- line broadcasting
- sự truyền hình
- monochrome television broadcasting service
- dịch vụ truyền hình đen trắng
- monochrome television broadcasting service
- dịch vụ truyền hình đơn sắc
- radio-broadcasting
- vô tuyến truyền hình
- sound of broadcasting quality
- âm thanh truyền hình
- television broadcasting
- phát rộng truyền hình
- television broadcasting
- sự phát truyền hình
- television broadcasting service
- dịch vụ phát rộng truyền hình
- television direct broadcasting satellite
- truyền hình trực tiếp qua vệ tinh
- television direct broadcasting satellite
- vệ tinh truyền hình trực tiếp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phát thanh
- American Broadcasting Company
- Công ty Phát thanh Mỹ
- Australian Broadcasting Company
- Công ty Phát thanh Úc
- British Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Anh
- broadcasting time
- giờ phát sóng (trên đài phát thanh, truyền hình)
- Canadian Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Ca-na-đa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airing , air time , announcing , auditioning , newscasting , performing , posting online , putting on program , radio , reporting , telecasting , television , transmission , transmitting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ