• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">bild</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bild</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    =====được xây dựng=====
    =====được xây dựng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Past and past part. of BUILD.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[constructed]] , [[fabricated]] , [[manufactured]] , [[made]] , [[put together]] , [[produced]] , [[assembled]] , [[completed]] , [[finished]] , [[created]] , [[well-proportioned]] , [[shapely]] , [[stacked]] , [[ample]] , [[busty]] , [[full-figured]] , [[voluptuous]] , [[well-rounded]] , [[athletic]] , [[beefy]] , [[brawny]] , [[powerful]] , [[pumped up]] , [[stout]] , [[sturdy]] , [[strapping]] , [[strong]] , [[buxom]] , [[curvaceous]] , [[curvy]] , [[well-developed]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[flat]] , [[skinny]] , [[puny]] , [[weak]]

    12:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /bild/

    Thông dụng

    Xem build

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    được đắp lên
    được xây dựng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X