-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Dệt may====== Dệt may===- =====đường sọc nổi=====+ =====đường sọc nổi==========nhung kẻ==========nhung kẻ=====Dòng 46: Dòng 44: =====thừng, dây==========thừng, dây======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====cáp (mềm)=====+ =====cáp (mềm)==========dây (mềm)==========dây (mềm)=====Dòng 52: Dòng 50: =====dây xúp==========dây xúp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dây=====+ =====dây=====- =====dây (điện) mềm=====+ =====dây (điện) mềm=====- =====dây mềm=====+ =====dây mềm=====- =====dây thừng=====+ =====dây thừng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[rope]] [[or]] [[string]] [[that]] [[is]] [[made]] [[of]] [[several]] [[strands]] [[twisted]] [[or]] [[braided]] together. .''Giải thích EN'': [[A]] [[rope]] [[or]] [[string]] [[that]] [[is]] [[made]] [[of]] [[several]] [[strands]] [[twisted]] [[or]] [[braided]] together. .Dòng 64: Dòng 62: ''Giải thích VN'': Một loại dây hay sợi buộc tạo ra do sự soắn hay bện lại của nhiều sợi với nhau.''Giải thích VN'': Một loại dây hay sợi buộc tạo ra do sự soắn hay bện lại của nhiều sợi với nhau.- =====ống dẫn (mềm)=====+ =====ống dẫn (mềm)=====- =====sợi xe=====+ =====sợi xe==========sợi dây==========sợi dây=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====String, line, twine; rope: Tie the cord around the parceltwice.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[bond]] , [[connection]] , [[cordage]] , [[fiber]] , [[line]] , [[link]] , [[string]] , [[tendon]] , [[tie]] , [[twine]] , [[band]] , [[bind]] , [[cable]] , [[fabric]] , [[laniard]] , [[lanyard]] , [[measure]] , [[nerve]] , [[rope]] , [[sennet]] , [[spinal]] , [[thread]] , [[torsade]] , [[wire]] , [[wood]] , [[yarn]]- =====N. & v.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - + - =====A long thin flexible material made from severaltwisted strands. b a piece of this.=====+ - + - =====Anat. a structure in thebody resembling a cord (spinal cord).=====+ - + - =====A ribbedfabric,esp.corduroy. b (in pl.) corduroy trousers. c a cordlike rib onfabric.=====+ - + - =====An electric flex.=====+ - + - =====Ameasureof cut wood (usu. 128cu.ft.,3.6 cubic metres).=====+ - + - =====A moral or emotional tie (cords ofaffection; fourfold cord of evidence).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Fasten orbind with cord.=====+ - + - =====(as corded adj.) a (of cloth) ribbed. bprovided with cords. c (of muscles) standing out like tautcords.=====+ - + - =====Cordlike adj.[ME f. OF corde f. L chorda f. Gkkhorde gut,string of musical instrument]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cord cord]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cord cord]: Corporateinformation+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cord&searchtitlesonly=yes cord]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Ô tô | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ