• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">prior</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">prior</font>'''/=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    =====tiên nghiệm, trước=====
    +
    =====tiên nghiệm, trước=====
    -
    =====tiền nhiệm=====
    +
    =====tiền nhiệm=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====đứng trước=====
    +
    =====đứng trước=====
    -
    =====ưu tiên=====
    +
    =====ưu tiên=====
    ::[[prior]] [[art]]
    ::[[prior]] [[art]]
    ::kỹ nghệ ưu tiên
    ::kỹ nghệ ưu tiên
    Dòng 40: Dòng 38:
    *[http://foldoc.org/?query=prior prior] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=prior prior] : Foldoc
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Former, previous, earlier, one-time, ex, erstwhile; old,last, late, latest, Literary quondam, whilom: If you overdrawyour account without prior arrangement, you will automaticallybe charged a higher rate of interest. 2 prior to. before,previous to, previously to, till, until, preceding: Prior tothe earthquake, Valdivia was a river port.=====
    +
    :[[above-mentioned]] , [[aforementioned]] , [[ahead]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[before]] , [[foregoing]] , [[former]] , [[forward]] , [[past]] , [[precedent]] , [[preceding]] , [[preexistent]] , [[preexisting]] , [[previous]] , [[earlier]] , [[antedecent]] , [[erstwhile]] , [[precedential]] , [[precursory]] , [[preferential]] , [[preliminary]] , [[retroactive]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====ưu tiên, trước=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[after]] , [[later]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., adv., & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Earlier.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to)coming before in time, order, or importance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. (foll. byto) before (decided prior to their arrival).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thesuperior officer of a religious house or order.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in an abbey)the officer next under the abbot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Priorate n. prioress n.priorship n. [L, = former, elder, compar. of OL pri = L praebefore]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
    +

    12:35, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /prior/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái prioress)

    Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên
    Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)

    Tính từ

    Trước, ưu tiên

    Phó từ

    ( + to) trước khi
    prior to my arrival
    trước khi tôi đến

    Toán & tin

    tiên nghiệm, trước
    tiền nhiệm

    Kỹ thuật chung

    đứng trước
    ưu tiên
    prior art
    kỹ nghệ ưu tiên

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    after , later

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X