-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa phiên âm)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========phôi cán tấm==========phôi cán tấm=====Dòng 40: Dòng 38: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========phomat==========phomat=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cheese cheese] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cheese cheese] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ========bã ép==========bã ép=====Dòng 54: Dòng 48: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Kinh tế]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[american]] , [[blue]] , [[brick]] , [[brie]] , [[cheddar]] , [[cheshire]] , [[churn]] , [[cottage]] , [[cream]] , [[dunlop]] , [[dutch]] , [[edam]] , [[emmenthaler]] , [[farmer]] , [[feta]] , [[fromage]] , [[gorgonzola]] , [[gouda]] , [[gruyere]] , [[lancashire]] , [[liederkranz]] , [[limburger]] , [[neufchatel]] , [[parmesan]] , [[pimiento]] , [[pot]] , [[provolone]] , [[ricotta]] , [[romano]] , [[roquefort]] , [[stilton]] , [[swiss]] , [[trappist]] , [[vacherin]] , [[wensleydale]]14:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- american , blue , brick , brie , cheddar , cheshire , churn , cottage , cream , dunlop , dutch , edam , emmenthaler , farmer , feta , fromage , gorgonzola , gouda , gruyere , lancashire , liederkranz , limburger , neufchatel , parmesan , pimiento , pot , provolone , ricotta , romano , roquefort , stilton , swiss , trappist , vacherin , wensleydale
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ