-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====Không thể thu hồi (giấy phép...)==========Không thể thu hồi (giấy phép...)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Irreversible, unchangeable, immutable, changeless, fixed,unalterable, settled, unrecallable, irretrievable, irrepealable,not undoable; irreparable, permanent, enduring, everlasting:The colonel says that his was an irrevocable order. That speechdid you irrevocable harm.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Unalterable.=====- =====Gone beyond recall.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Irrevocability n.irrevocably adv.[ME f. L irrevocabilis (as IN-(1),REVOKE)]=====+ =====adjective=====- + :[[certain]] , [[changeless]] , [[constant]] , [[doomed]] , [[established]] , [[fated]] , [[final]] , [[immutable]] , [[indelible]] , [[inevitable]] , [[invariable]] , [[irremediable]] , [[irretrievable]] , [[irreversible]] , [[lost]] , [[permanent]] , [[predestined]] , [[predetermined]] , [[settled]] , [[unalterable]] , [[unrepealable]] , [[unreversible]] , [[conclusive]] , [[firm]] , [[fixed]] , [[intractable]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=irrevocable irrevocable] : National Weather Service+ :[[alterable]] , [[changeable]] , [[reversible]] , [[revocable]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=irrevocable irrevocable]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- certain , changeless , constant , doomed , established , fated , final , immutable , indelible , inevitable , invariable , irremediable , irretrievable , irreversible , lost , permanent , predestined , predetermined , settled , unalterable , unrepealable , unreversible , conclusive , firm , fixed , intractable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ