-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">læm</font>'''/ ==========/'''<font color="red">læm</font>'''/ =====Dòng 33: Dòng 31: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cừu non=====+ =====cừu non=====- =====thịt cừu non=====+ =====thịt cừu non======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lamb lamb] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lamb lamb] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[angel]] , [[virgin]] , [[butt]] , [[fool]] , [[gull]] , [[pushover]] , [[victim]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====A young sheep.=====+ - + - =====The flesh of a lamb as food.3 a mild or gentle person,esp. a young child.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====A tr.(in passive) (of a lamb) be born. b intr. (of a ewe) give birthto lambs.=====+ - + - =====Tr. tend (lambing ewes).=====+ - + - =====Lamber n. lambhood n. lambkin n. lamblike adj.[OE lamb f.Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 16:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ