-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">eulogy</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">´ju:lədʒi</font>'''/==========/'''<font color="red">´ju:lədʒi</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 13: =====Lời khen, lời ca ngợi==========Lời khen, lời ca ngợi=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Praise, commendation,acclaim,acclamation,tribute,compliment, applause,homage,plaudits, encomium,accolade,paean, panegyric: The eulogy listed Wotton's many achievements.=====+ :[[acclaim]] , [[accolade]] , [[adulation]] , [[applause]] , [[citation]] , [[commendation]] , [[compliment]] , [[encomium]] , [[exaltation]] , [[glorification]] , [[laudation]] , [[paean]] , [[panegyric]] , [[plaudit]] , [[salutation]] , [[tribute]] , [[acclamation]] , [[celebration]] , [[kudos]] , [[address]] , [[eulogium]] , [[homage]] , [[oration]] , [[praise]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[calumny]] , [[condemnation]] , [[criticism]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(pl. -ies) 1 a speech or writing in praise of a person. ban expression of praise.=====+ - + - =====US a funeral oration in praise of aperson.[med.L eulogium f. (app. by confusion with L elogiumepitaph) LL eulogia praise f. Gk]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclaim , accolade , adulation , applause , citation , commendation , compliment , encomium , exaltation , glorification , laudation , paean , panegyric , plaudit , salutation , tribute , acclamation , celebration , kudos , address , eulogium , homage , oration , praise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ