-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .rod=== =====Chỗ chim đậu (cành cây, sào..); nơi chim trú (lồng chim, chuồng gà..)===== ::[[...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 38: Dòng 36: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====pec (đơn vị đo chiều dài bằng 5, 03m)=====+ =====pec (đơn vị đo chiều dài bằng 5, 03m)======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 45: Dòng 43: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cọc sào=====+ =====cọc sào=====- =====ôvăng=====+ =====ôvăng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====mái đua=====+ =====mái đua=====- =====mái hắt=====+ =====mái hắt=====- =====que sào=====+ =====que sào======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cá vược=====+ =====cá vược=====- =====cá sơn=====+ =====cá sơn======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=perch perch] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=perch perch] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Roost,rest,seat; spot,location,position, place,site,vantage point,perspective: From his perch at the top of thecliff, Martin had a clear view of the cave entrance.=====+ :[[branch]] , [[landing place]] , [[lounge]] , [[pole]] , [[post]] , [[resting place]] , [[roost]] , [[seat]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[alight]] , [[balance]] , [[land]] , [[light]] , [[rest]] , [[roost]] , [[set down]] , [[settle]] , [[sit on]] , [[squat]] , [[touch down]] , [[poise]] , [[bar]] , [[fish]] , [[peg]] , [[pike]] , [[pole]] , [[rod]] , [[roose]] , [[seat]] , [[sit]] , [[staff]] , [[stick]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Roost, rest, sit,nest; place,put,set,situate,locate,position,site: The owl was perched in the tree,waiting for the vole to appear from its burrow.=====+ =====verb=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[lower]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]13:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
