-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====phun khói, xông khói=====+ =====phun khói, xông khói=====''Giải thích EN'': [[To]] [[use]] [[chemical]] [[compounds]] [[in]] [[a]] [[gaseous]] [[state]] [[to]] [[clear]] [[an]] [[area]] [[of]] [[insect]] [[pests]] [[or]] [[other]] [[unwanted]] [[organisms]]. [[Thus]], [[fumigation]].''Giải thích EN'': [[To]] [[use]] [[chemical]] [[compounds]] [[in]] [[a]] [[gaseous]] [[state]] [[to]] [[clear]] [[an]] [[area]] [[of]] [[insect]] [[pests]] [[or]] [[other]] [[unwanted]] [[organisms]]. [[Thus]], [[fumigation]].Dòng 20: Dòng 18: ''Giải thích VN'': Dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không mong muốn khác. Fumigation (n).''Giải thích VN'': Dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không mong muốn khác. Fumigation (n).=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hun khói=====+ =====hun khói==========xông khói==========xông khói=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fumigate fumigate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[air out]] , [[antisepticize]] , [[circulate]] , [[decontaminate]] , [[deodorize]] , [[fan]] , [[freshen]] , [[purify]] , [[sanitize]] , [[sterilize]] , [[vaporize]]- =====Disinfect,cleanse, purify, sanitize, sterilize,decontaminate: There have been no insects since the kitchen wasfumigated.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====Disinfect or purify with fumes.=====+ - + - =====Apply fumes to.=====+ - + - =====Fumigant n. fumigation n. fumigator n.[L fumigare fumigat-f. fumus smoke]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ