-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========nơi di dạo==========nơi di dạo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lối dạo==========lối dạo=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Walk, parade, esplanade, boulevard: We strolled along thepromenade as far as the pier.=====+ =====noun=====- + :[[amble]] , [[meander]] , [[perambulation]] , [[ramble]] , [[saunter]] , [[stroll]] , [[wander]] , [[ball]] , [[boardwalk]] , [[cakewalk]] , [[dance]] , [[deck]] , [[gallery]] , [[mall]] , [[marina]] , [[parade]] , [[party]] , [[reception]] , [[walk]]- =====Walk,stroll,saunter, ramble,turn,constitutional,airing,turn: After a brief promenaderound the garden,she returned to the house.=====+ =====verb=====- + :[[amble]] , [[meander]] , [[perambulate]] , [[ramble]] , [[saunter]] , [[wander]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Walk,stroll,saunter,amble,ramble,parade,perambulate,take a walk or stroll: Every Sunday,regardless ofthe weather,he promenades for an hour in the park. 4 flaunt,show (off), display, parade, strut: Why he promenaded thatawful person before all his friends is beyond me!=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A Brit. a paved public walk along the sea frontat a resort. b any paved public walk.=====+ - + - =====A walk,or sometimes aride or drive,taken esp. for display,social intercourse,etc.3 US a school or university ball or dance.=====+ - + - =====A march of dancersin country dancing etc.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. make a promenade.=====+ - + - =====Tr.lead (a person etc.) about a place esp. for display.=====+ - + - =====Tr. makea promenade through (a place).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=promenade promenade]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=promenade promenade]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 17:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ