• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tường đất=====
    =====tường đất=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chiến lũy=====
    +
    =====chiến lũy=====
    -
    =====lũy=====
    +
    =====lũy=====
    -
    =====đê chắn=====
    +
    =====đê chắn=====
    -
    =====thành lũy=====
    +
    =====thành lũy=====
    =====tường chắn=====
    =====tường chắn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Defence, bastion, guard, fortification, security,stronghold, bulwark, barricade, wall; earthwork, breastwork,parados, gabion: The old town is surrounded by seven rows oframparts leading up to the cathedral at the summit. They regardreligion as an impenetrable rampart against immorality.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[barricade]] , [[barrier]] , [[bastion]] , [[breastwork]] , [[bulwark]] , [[defense]] , [[earthwork]] , [[elevation]] , [[embankment]] , [[fence]] , [[fort]] , [[guard]] , [[hill]] , [[mound]] , [[parapet]] , [[protection]] , [[ridge]] , [[security]] , [[support]] , [[vallation]] , [[wall]] , [[agger]] , [[fortification]] , [[vallum]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a defensive wall with a broad top and usu. astone parapet. b a walkway on top of such a wall.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A defenceor protection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. fortify or protect with or as with arampart. [F rempart, rempar f. remparer fortify f. emparertake possession of, ult. f. L ante before + parare prepare]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ræmpa:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thành luỹ
    Sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
    a rampart against infection
    sự bảo vệ chống lại nhiễm trùng

    Ngoại động từ

    Bảo vệ bằng thành luỹ
    Xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tường đất

    Kỹ thuật chung

    chiến lũy
    lũy
    đê chắn
    thành lũy
    tường chắn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X