• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ, cũng favoured=== =====Được hưởng ân huệ===== ::the most favored nation clause ::điều khoản tối huệ qu...)
    Hiện nay (05:54, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    ::[[well]] [[favored]]
    ::[[well]] [[favored]]
    ::có vẻ bên ngoài xinh đẹp
    ::có vẻ bên ngoài xinh đẹp
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[advantaged]] , [[best-liked]] , [[blessed]] , [[chosen]] , [[elite]] , [[fair-haired]] , [[lucky]] , [[pet ]]* , [[preferred]] , [[privileged]] , [[recommended]] , [[selected]] , [[singled out]] , [[sweetheart]] , [[well-liked]] , [[darling]] , [[pet]] , [[popular]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[disfavored]] , [[unpopular]]

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ, cũng favoured

    Được hưởng ân huệ
    the most favored nation clause
    điều khoản tối huệ quốc
    Có vẻ bề ngoài
    well favored
    có vẻ bên ngoài xinh đẹp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    disfavored , unpopular

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X