-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ::trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)::trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Open, hospitable, amenable, pervious, persuasible,tractable, flexible, pliant, interested, willing, responsive: Ihave always found Peggy receptive to suggestions on improvingproductivity and efficiency. 2 quick, alert, perceptive, astute,intelligent, keen, sharp, bright, sensitive: Julia has areceptive mind.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Able or quick to receive impressions or ideas.=====- =====Concerned with receiving stimuli etc.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Receptively adv.receptiveness n. receptivity n.[F r‚ceptif-ive or med.Lreceptivus (as RECEPTION)]=====+ =====adjective=====- + :[[acceptant]] , [[acceptive]] , [[accessible]] , [[alert]] , [[amenable]] , [[approachable]] , [[bright]] , [[favorable]] , [[friendly]] , [[hospitable]] , [[influenceable]] , [[interested]] , [[observant]] , [[open]] , [[open-minded]] , [[open to suggestions]] , [[perceptive]] , [[persuadable]] , [[pushover ]]* , [[quick on the uptake]] , [[ready]] , [[recipient]] , [[responsive]] , [[sensitive]] , [[suggestible]] , [[susceptible]] , [[swayable]] , [[sympathetic]] , [[welcoming]] , [[well-disposed]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=receptive receptive] : National Weather Service+ :[[unfriendly]] , [[unreceptive]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=receptive receptive]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=receptive receptive]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptant , acceptive , accessible , alert , amenable , approachable , bright , favorable , friendly , hospitable , influenceable , interested , observant , open , open-minded , open to suggestions , perceptive , persuadable , pushover * , quick on the uptake , ready , recipient , responsive , sensitive , suggestible , susceptible , swayable , sympathetic , welcoming , well-disposed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ