-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´baiəst</font>'''/==========/'''<font color="red">´baiəst</font>'''/======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chệch=====+ =====chệch=====::[[biased]] [[estimator]]::[[biased]] [[estimator]]::ước lượng chệch::ước lượng chệchDòng 9: Dòng 9: ::sự lấy mẫu chệch::sự lấy mẫu chệch=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không đối xứng=====+ =====không đối xứng=====::[[biased]] [[coin]]::[[biased]] [[coin]]::đồng tiền không đối xứng::đồng tiền không đối xứng- =====được định thiên=====+ =====được định thiên=====- =====thiên áp=====+ =====thiên áp=====::self-biased [[tube]]::self-biased [[tube]]::đèn tự thiên áp::đèn tự thiên áp- [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[one-sided]] , [[partial]] , [[partisan]] , [[prejudiced]] , [[prejudicial]] , [[prepossessed]] , [[tendentious]] , [[beveled]] , [[diagonal]] , [[oblique]] , [[slanted]] , [[slanting]]06:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- one-sided , partial , partisan , prejudiced , prejudicial , prepossessed , tendentious , beveled , diagonal , oblique , slanted , slanting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
