-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bị nhăn===== =====bị chun===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====được lấy ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 8: Dòng 6: == Dệt may==== Dệt may==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bị nhăn=====+ =====bị nhăn=====- =====bị chun=====+ =====bị chun======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====được lấy lại=====+ =====được lấy lại=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gathered gathered] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gathered gathered] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gathered gathered] :Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[met]] , [[forgathered]] , [[congregated]] , [[joined]] , [[rallied]] , [[crowded together]] , [[thronged]] , [[collected]] , [[united]] , [[associated]] , [[swarmed]] , [[huddled]] , [[grouped]] , [[massed]] , [[amassed]] , [[accumulated]] , [[aggregated]] , [[picked]] , [[garnered]] , [[harvested]] , [[stored]] , [[gleaned]] , [[hoarded]] , [[culled]] , [[combined]] , [[brought together]] , [[convened]] , [[convoked]] , [[summoned]] , [[reunited]] , [[compiled]] , [[mobilized]] , [[lumped together]] , [[collocated]] , [[rounded up]] , [[marshaled]] , [[concentrated]] , [[stacked]] , [[piled]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[scattered]] , [[dispersed]] , [[separated]]+ [[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]08:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- met , forgathered , congregated , joined , rallied , crowded together , thronged , collected , united , associated , swarmed , huddled , grouped , massed , amassed , accumulated , aggregated , picked , garnered , harvested , stored , gleaned , hoarded , culled , combined , brought together , convened , convoked , summoned , reunited , compiled , mobilized , lumped together , collocated , rounded up , marshaled , concentrated , stacked , piled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ