-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lính thủy=====+ =====lính thủy==========thủy thủ==========thủy thủ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Seaman,seafarer,seafaring man or woman,seagoing man orwoman, mariner,(old)salt, sea dog,bluejacket, shellback,yachtsman,yachtswoman,boatman,boatwoman,deck-hand,captain,skipper,Literary Jack Tar,Colloqtar,Naval US swab, swabbie,gob: When she said she had married a sailor I didn't know shemeant that he had a 100-foot yacht.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[able-bodied sailor]] , [[bluejacket]] , [[boater]] , [[cadet]] , [[circumnavigator]] , [[deck hand]] , [[diver]] , [[hearty ]]* , [[jack]] , [[lascar]] , [[marine]] , [[mariner]] , [[mate]] , [[middy]] , [[midshipman]]/woman , [[navigator]] , [[old salt]] , [[pilot]] , [[pirate]] , [[salt ]]* , [[sea dog ]]* , [[seafarer]] , [[sea person]] , [[shellback]] , [[shipmate]] , [[swab]] , [[swabber]] , [[swabbie]] , [[tar ]]* , [[tarpaulin ]]* , [[water dog]] , [[windjammer]] , [[yachter]] , [[jack-tar]] , [[sea dog]] , [[seaman]] , [[deckhand]] , [[jacky]] , [[midshipman]] , [[salt]] , [[tar]] , [[tarpaulin]] , [[yachtsman]] , [[yachtswoman]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Aseamanor mariner,esp. one below the rank of officer.2 a person considered as liable or not liable to seasickness (agood sailor).=====+ - + - =====Sailor hat 1 a straw hat with a straight narrowbrim and flat top.=====+ - + - =====A hat with a turned-up brim in imitationof a sailor's,worn by women and children.=====+ - + - =====Sailoring n.sailorless adj. sailorly adj.[var. of SAILER]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sailor sailor]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- able-bodied sailor , bluejacket , boater , cadet , circumnavigator , deck hand , diver , hearty * , jack , lascar , marine , mariner , mate , middy , midshipman/woman , navigator , old salt , pilot , pirate , salt * , sea dog * , seafarer , sea person , shellback , shipmate , swab , swabber , swabbie , tar * , tarpaulin * , water dog , windjammer , yachter , jack-tar , sea dog , seaman , deckhand , jacky , midshipman , salt , tar , tarpaulin , yachtsman , yachtswoman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ