-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: *Ving: [[Thudding]]*Ving: [[Thudding]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Clunk, thump, whomp, wham, clonk, bump: His head hit thewall with a thud.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N. a low dull sound as of a blow on a non-resonantsurface.=====- =====V.intr. (thudded, thudding) make or fall with athud.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Thuddingly adv. [prob. f. OE thyddan thrust]=====+ =====noun=====- + :[[bang]] , [[beat]] , [[blow]] , [[clonk]] , [[clout]] , [[clump]] , [[clunk]] , [[fall]] , [[flutter]] , [[hammer]] , [[hit]] , [[knock]] , [[plop]] , [[poke]] , [[pound]] , [[pounding]] , [[pulse]] , [[rap]] , [[slap]] , [[smack]] , [[strike]] , [[throb]] , [[thump]] , [[thwack]] , [[tunk]] , [[wallop]] , [[whack]] , [[bam]] , [[sound]]- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[clomp]] , [[clump]] , [[clunk]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thud thud] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://foldoc.org/?query=thud thud]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ