-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red"> fʊl'fIld</font>'''/==========/'''<font color="red"> fʊl'fIld</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 13: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====đầy đủ=====+ =====đầy đủ=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fulfilled fulfilled] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fulfilled fulfilled] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[accomplished]] , [[achieved]] , [[actualized]] , [[attained]] , [[brought about]] , [[brought to a close]] , [[carried out]] , [[compassed]] , [[concluded]] , [[consummated]] , [[crowned]] , [[delighted]] , [[dispatched]] , [[effected]] , [[effectuated]] , [[executed]] , [[finished]] , [[gratified]] , [[made good]] , [[matured]] , [[obtained]] , [[perfected]] , [[performed]] , [[pleased]] , [[put into effect]] , [[reached]] , [[realized]] , [[satisfied]] , [[content]] , [[happy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[disappointed]] , [[incomplete]] , [[unfinished]] , [[unfulfilled]] , [[unsatisfied]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , achieved , actualized , attained , brought about , brought to a close , carried out , compassed , concluded , consummated , crowned , delighted , dispatched , effected , effectuated , executed , finished , gratified , made good , matured , obtained , perfected , performed , pleased , put into effect , reached , realized , satisfied , content , happy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ