• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====kẹp đôi=====
    =====kẹp đôi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đối tiếp nhau=====
    +
    =====đối tiếp nhau=====
    =====tương ứng=====
    =====tương ứng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A woman or girl in relation to sons and other daughters ofher parents.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[blood sister]] , [[kin]] , [[kinsperson]] , [[relation]] , [[relative]] , [[twin]] , [[companion]] , [[female]] , [[friend]] , [[nun]] , [[sibling]] , [[woman]]
    -
    =====A (often as a form of address) a close femalefriend or associate. b a female fellow member of a trade union,class, sect, or the human race.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A senior female nurse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Amember of a female religious order.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) of the sametype or design or origin etc. (sister ship; prose, the youngersister of verse).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The wife of one's brother.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The wife of one's brother-in-law.Sister of Mercy a member of an educational or charitable orderof women, esp. that founded in Dublin in 1827. sister uterinesee UTERINE.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sisterless adj. sisterly adj. sisterliness n.[ME sister (f. ON), suster etc. (repr. OE sweoster f. Gmc)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sister sister] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sister sister] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sister sister] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'sistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) sis chị, em gái
    sister german
    chị (em) ruột
    Chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền)
    they supported their sisters in the dispute
    họ ủng hộ các chị em trong cuộc tranh chấp
    Bạn gái thân (coi (như) chị em gái)
    ( Sister) (viết tắt) Sr bà xơ; nữ tu sĩ, ni cô
    Sister of mercy
    bà phước
    Nữ y tá trưởng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) bà chị, cô em (dùng để nói với một phụ nữ)
    come on, sister, hurry along!
    đi thôi, bà chị, nhanh nhanh lên!
    (thuộc ngữ) cùng một mẫu, cùng một kiểu (một tàu thủy, một tổ chức..)
    our sister college in Cambridge
    trường cao đẳng kiểu như chúng ta ở Cambridge

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kẹp đôi

    Kỹ thuật chung

    đối tiếp nhau
    tương ứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X