-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::một khoảnh khắc không thể nào quên được::một khoảnh khắc không thể nào quên được- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====That cannot be forgotten; memorable, wonderful (anunforgettable experience).=====- =====Unforgettably adv.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[catchy]] , [[distinguished]] , [[enduring]] , [[eventful]] , [[exceptional]] , [[extraordinary]] , [[famous]] , [[great]] , [[historic]] , [[illustrious]] , [[important]] , [[lasting]] , [[meaningful]] , [[monumental]] , [[notable]] , [[noteworthy]] , [[not to be forgotten]] , [[remarkable]] , [[rememberable]] , [[remembered]] , [[significant]] , [[super]] , [[indelible]] , [[ingrained]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- catchy , distinguished , enduring , eventful , exceptional , extraordinary , famous , great , historic , illustrious , important , lasting , meaningful , monumental , notable , noteworthy , not to be forgotten , remarkable , rememberable , remembered , significant , super , indelible , ingrained
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ